0    
Trang chủ » Bơm công nghiệp » Bơm hút chân không

Bơm chân không cho thiết bị làm lạnh model 2XZ-6C công suất 1.1 kW

Tải báo giá
• Mã SP
: 2XZ-6C
• Thương hiệu
:
• Bảo hành
: 12 tháng
• Tình trạng
  Liên hệ
Lưu lượng bơm 21.6 m3/h hoặc 6 L/s;Áp suất giới hạn ≤1.33 Pa;Tốc độ quay 1400 vòng/phút;Công suất động cơ 1.1 kW;Điện áp 220/380V;Đường kính cửa hút - xả KF-25 mm;Độ ồn 68 dBA;Dung tích dầu 2L;
Đang xử lý...
 

Thông tin sản phẩm

Các tiêu chí đánh giá hiệu suất của Bơm chân không công nghiệp nhỏ gọn model 2XZ-6C công suất 1.1 kW

Để đánh giá hiệu suất của bơm chân không công nghiệp nhỏ gọn 2XZ-6C công suất 1.1 kW, cần xem xét nhiều tiêu chí kỹ thuật liên quan đến tốc độ hút, độ sâu chân không, độ ổn định khi tải thay đổi, tính kinh tế và độ bền. Những tiêu chí này giúp xác định khả năng đáp ứng nhu cầu thực tế của bơm trong các ứng dụng công nghiệp và phòng thí nghiệm. Dưới đây là những yếu tố đánh giá quan trọng nhất.

1. Tốc độ hút (Pumping Speed)
Đây là tiêu chí cốt lõi để đánh giá khả năng làm việc của bơm.

  • Thể hiện lượng khí bơm có thể hút trong một đơn vị thời gian.

  • 2XZ-6C có tốc độ hút lớn, phù hợp cho cả hệ thống nhỏ và vừa.

  • Tốc độ hút ổn định giúp quá trình làm việc diễn ra nhanh và hiệu quả.

Một bơm tốt phải duy trì tốc độ hút gần như không đổi trong suốt chu kỳ vận hành.

2. Áp suất chân không cuối (Ultimate Vacuum Pressure)
Độ sâu chân không cho biết khả năng nén khí và làm kín của bơm.

  • 2XZ-6C đạt mức chân không sâu nhờ thiết kế hai cấp.

  • Cánh gạt bám tốt và dầu làm kín hiệu quả giúp đạt áp suất thấp.

  • Chân không cuối phải ổn định ngay cả khi bơm đã dùng lâu.

Áp suất càng thấp thì hiệu suất bơm càng cao.

3. Độ ổn định áp suất khi tải biến động
Trong thực tế, tải hút thay đổi theo từng giai đoạn:

  • Khởi động

  • Hút liên tục

  • Lúc áp suất gần đạt thấp nhất

Bơm hiệu suất cao sẽ giữ được áp suất ổn định, không dao động mạnh. Model 2XZ-6C được đánh giá tốt nhờ:

  • Cấu trúc hai cấp chia tải hợp lý

  • Rôto quay mượt

  • Dầu làm kín ổn định

4. Khả năng vận hành liên tục (Continuous Duty)
Đánh giá theo:

  • Nhiệt độ bơm khi chạy dài giờ

  • Khả năng tản nhiệt của dầu và quạt gió

  • Hiệu suất động cơ 1.1 kW khi hoạt động không nghỉ

Bơm 2XZ-6C nổi bật ở khả năng chạy lâu mà không quá nhiệt, phù hợp với nhiều quy trình công nghiệp như sấy, cô đặc, phủ.

5. Độ ồn và độ rung (Noise & Vibration)
Tiêu chí quan trọng trong môi trường phòng thí nghiệm và nhà xưởng.

  • Bơm truyền động trực tiếp tạo độ rung thấp.

  • Thân bơm đúc chắc chắn giảm rung cộng hưởng.

  • Độ ồn thấp giúp vận hành thoải mái, an toàn.

Hiệu suất cao phải đi cùng với mức ồn và rung chấp nhận được.

6. Mức tiêu thụ năng lượng (Energy Efficiency)
Động cơ 1.1 kW được xem là mức công suất tối ưu:

  • Đủ mạnh để hút nhanh

  • Không tiêu thụ quá nhiều điện

  • Giảm chi phí vận hành

Một bơm tiết kiệm điện giúp tối ưu hóa hiệu quả kinh tế dài hạn.

7. Mức độ kín khí của hệ thống (Leak Tightness)
Độ kín khí liên quan trực tiếp đến hiệu suất chân không.

  • Van chống hút ngược hoạt động ổn định

  • Phớt trục giữ kín dầu và không khí

  • Kết cấu thân bơm liền khối chống rò rỉ

Duy trì độ kín tốt giúp áp suất chân không đạt và giữ ổn định.

8. Hiệu suất làm việc với hơi nước và hơi dung môi
Đặc biệt quan trọng khi sử dụng trong:

  • Cô quay

  • Thiết bị làm lạnh

  • Ứng dụng nhiệt – sấy chân không

Gas ballast giúp bơm xử lý hơi nước tốt hơn, hạn chế nước vào dầu. Bơm có khả năng này sẽ đạt hiệu suất cao hơn trong thực tế.

9. Độ bền và tuổi thọ (Durability)
Hiệu suất bơm không chỉ đo bằng tốc độ hút mà còn bằng khả năng duy trì hiệu suất lâu dài.

Các yếu tố ảnh hưởng:

  • Chất liệu cánh gạt bền

  • Rôto thép chống mài mòn

  • Phớt trục chất lượng cao

  • Hệ thống dầu sạch, không nhiễm tạp

Bơm có tuổi thọ cao giúp tiết kiệm chi phí sửa chữa.

10. Chi phí bảo trì – dễ bảo dưỡng
Một bơm hiệu suất cao phải dễ bảo trì:

  • Thay dầu đơn giản

  • Dễ kiểm tra cánh gạt & phớt

  • Không cần dụng cụ chuyên dụng phức tạp

  • Linh kiện thay thế rẻ và dễ tìm

Điều này giúp giảm thời gian dừng máy và chi phí vận hành.

Để đánh giá hiệu suất của bơm chân không 2XZ-6C công suất 1.1 kW, cần xem xét 10 tiêu chí quan trọng: tốc độ hút, mức chân không cuối, ổn định khi tải thay đổi, khả năng chạy liên tục, độ ồn – rung, tiêu thụ điện, độ kín khí, khả năng xử lý hơi dung môi, độ bền và chi phí bảo trì. Model 2XZ-6C đáp ứng tốt hầu hết các tiêu chí này, nên được xem là lựa chọn hiệu suất cao cho nhiều ứng dụng công nghiệp và phòng thí nghiệm.


Tầm quan trọng của độ kín trong nguyên lý vận hành của Bơm chân không công nghiệp nhỏ gọn model 2XZ-6C công suất 1.1 kW

Độ kín (tightness) là yếu tố then chốt quyết định khả năng tạo và duy trì chân không của bơm cánh gạt hai cấp 2XZ-6C. Với công suất 1.1 kW và thiết kế nhỏ gọn, bơm hoạt động dựa trên nguyên lý thay đổi thể tích của các khoang khí tạo bởi cánh gạt và buồng bơm. Quá trình này chỉ đạt hiệu quả tối đa khi toàn bộ hệ thống – từ bên trong bơm đến đường ống và các điểm kết nối – được đảm bảo độ kín tuyệt đối.

Dưới đây là phân tích chi tiết về tầm quan trọng của độ kín trong vận hành bơm chân không model 2XZ-6C.

1. Độ kín quyết định khả năng tạo chân không sâu

Bơm 2XZ-6C có thể đạt áp suất thấp nhờ:

  • Cánh gạt ép sát thành buồng bơm

  • Dầu chân không tạo màng làm kín

  • Buồng hai cấp giảm áp theo từng giai đoạn

Nếu xuất hiện rò rỉ ở bất kỳ vị trí nào (gioăng, phớt trục, đầu nối ống):

  • Không khí liên tục xâm nhập vào buồng hút

  • Bơm không thể kéo áp suất xuống mức sâu

  • Thời gian hút kéo dài bất thường

Vì vậy, độ kín tối ưu là điều kiện bắt buộc để đạt chân không theo thông số kỹ thuật của bơm.

2. Đảm bảo áp suất ổn định khi vận hành liên tục

Bơm chân không công nghiệp thường vận hành trong thời gian dài. Khi độ kín không đảm bảo:

  • Áp suất dao động do không khí lọt vào hệ thống

  • Quá trình sản xuất hoặc thí nghiệm bị gián đoạn

  • Bơm phải làm việc quá tải để bù lượng khí rò rỉ

Trong các ứng dụng như đông khô, chưng cất, hoặc làm lạnh, sự ổn định của áp suất là yếu tố cực kỳ quan trọng.

3. Độ kín giúp bảo vệ cánh gạt và buồng bơm

Khi có rò rỉ không khí:

  • Khí nóng, ẩm hoặc chứa bụi sẽ đi vào buồng bơm

  • Làm tăng ma sát và tốc độ mòn của cánh gạt

  • Dễ gây oxi hóa dầu chân không

  • Tạo cặn bẩn trong buồng nén

Đảm bảo kín giúp:

  • Cánh gạt trượt êm, không bị cọ sát quá mức

  • Dầu giữ được độ sạch và độ nhớt lý tưởng

  • Buồng bơm không bị ăn mòn hoặc xước mặt trong

4. Giảm tải cho mô tơ 1.1 kW

Khi hệ thống không kín:

  • Bơm phải hút liên tục lượng khí rò rỉ

  • Gây tăng dòng điện, làm nóng mô tơ

  • Tăng nguy cơ quá tải hoặc cháy cuộn dây

Độ kín tốt giúp mô tơ hoạt động trong phạm vi thiết kế, tiết kiệm điện và kéo dài tuổi thọ thiết bị.

5. Tăng hiệu quả năng lượng và giảm chi phí vận hành

Một hệ thống kín hoàn toàn sẽ:

  • Đạt chân không nhanh → giảm thời gian chạy máy

  • Giảm lượng dầu bị oxy hóa do khí rò rỉ

  • Giảm số lần bảo trì và thay cánh gạt

Nhờ đó:

  • Chi phí bảo trì giảm

  • Tiêu thụ điện năng thấp hơn

  • Tuổi thọ toàn bộ hệ thống tăng đáng kể

6. Độ kín đảm bảo an toàn trong ứng dụng công nghiệp

Trong nhiều quy trình:

  • Thiết bị có thể chứa hơi dung môi, khí ăn mòn hoặc hóa chất

  • Nếu hệ thống không kín, hơi khí có thể rò ra ngoài

  • Gây nguy hiểm cháy nổ hoặc ảnh hưởng sức khỏe

Với bơm 2XZ-6C thường được lắp trong dây chuyền hóa chất, dược phẩm, độ kín đảm bảo an toàn môi trường làm việc.

7. Đảm bảo hiệu quả khi phối hợp với bơm tăng áp

Trong các hệ thống dùng thêm bơm Roots hoặc Turbo:

  • Bơm 2XZ-6C đóng vai trò bơm sơ cấp

  • Nếu không kín, bơm tăng áp không thể hoạt động ở điều kiện chân không thích hợp

  • Dẫn đến giảm công suất và tuổi thọ của cả hệ thống

Độ kín cao giúp hệ thống vận hành phối hợp trơn tru.

8. Chỉ số đánh giá độ kín đi kèm hiệu suất thực tế

Dấu hiệu nhận biết hệ thống bơm 2XZ-6C đạt độ kín tốt:

  • Áp suất cuối nhanh chóng đạt mức thấp theo thông số

  • Không có tiếng rít, tiếng hút bất thường

  • Dầu không bị đổi màu nhanh

  • Bơm không quá nóng dù chạy lâu

  • Không có bọt khí trong kính quan sát dầu

Độ kín là yếu tố cốt lõi trong nguyên lý vận hành của bơm chân không 2XZ-6C công suất 1.1 kW. Nó ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng hút sâu, tính ổn định của áp suất, độ bền của cánh gạt, mức tiêu thụ điện, độ an toàn và tuổi thọ tổng thể của bơm. Vì vậy, kiểm tra và duy trì độ kín là nhiệm vụ quan trọng trong mọi giai đoạn vận hành và bảo trì bơm.


Thông số kỹ thuật của máy bơm chân không 2XZ-6C


Đường cong hiệu suất của máy bơm chân không 2XZ-6C



Kích thước bản vẽ máy bơm chân không 2XZ-6C



Hình ảnh thực tế của máy bơm chân không 2XZ-6C




https://vietnhat.company/may-bom-chan-khong-canh-quay-dan-dong-truc-tiep-dong-2xz6c.html

Bơm chân không cho thiết bị làm lạnh model 2XZ-6C công suất 1.1 kW

Bơm chân không cho thiết bị làm lạnh model 2XZ-6C công suất 1.1 kW

Liên hệ

Đang xử lý...
Đánh giá sản phẩm: Bơm chân không cho thiết bị làm lạnh model 2XZ-6C công suất 1.1 kW
 
 
 
 
 
Tổng đánh giá: (1 đánh giá)rating 5
NVQ
Nguyễn Văn Quân
| 14/11/2025 18:16
Đã mua và dùng tốt. Rất tốt
 
  Gọi ngay
  FB Chat
  Zalo Chat
  Liên hệ